Bổ sung Tributyrin trong dinh dưỡng cá và giáp xác

Các axit béo chuỗi ngắn, bao gồm butyrate và các dạng có nguồn gốc của nó, đã được sử dụng làm chất bổ sung vào chế độ ăn uống để đảo ngược hoặc cải thiện các tác động tiêu cực tiềm ẩn của các thành phần có nguồn gốc thực vật trong chế độ ăn nuôi trồng thủy sản và có vô số tác dụng tăng cường sinh lý và sức khỏe đã được chứng minh rõ ràng trong động vật có vú và gia súc.Tributyrin, một dẫn xuất của axit butyric, đã được đánh giá là chất bổ sung trong chế độ ăn của động vật nuôi, với kết quả đầy hứa hẹn ở một số loài.Ở cá và động vật giáp xác, việc bổ sung Tributyrin vào chế độ ăn gần đây hơn và ít được nghiên cứu hơn nhưng kết quả cho thấy nó có thể mang lại lợi ích cao cho động vật thủy sinh.Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài ăn thịt, chúng có chế độ ăn cần được tối ưu hóa theo hướng giảm hàm lượng bột cá để nâng cao tính bền vững về kinh tế và môi trường của ngành.Công trình này mô tả đặc điểm của Tributyrin và trình bày các kết quả chính của việc sử dụng nó như một nguồn cung cấp axit butyric trong thức ăn cho các loài thủy sản.Trọng tâm chính là các loài thủy sản nuôi trồng thủy sản và cách thức Tributyrin, chất bổ sung thức ăn, có thể góp phần tối ưu hóa thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật.

TMAO-THỨC ĂN THỦY SẢN
Từ khóa
thức ăn thủy sản, butyrate, axit butyric, axit béo chuỗi ngắn, chất béo trung tính
1. Axit butyric và sức khỏe đường ruộtĐộng vật thủy sinh có cơ quan tiêu hóa ngắn, thời gian lưu giữ thức ăn trong ruột ngắn và hầu hết đều không có dạ dày.Ruột đảm nhận chức năng kép là tiêu hóa và hấp thu.Ruột rất quan trọng đối với động vật thủy sản nên có yêu cầu cao hơn về nguyên liệu thức ăn.Động vật thủy sinh có nhu cầu cao về protein.Một số lượng lớn nguyên liệu protein thực vật có chứa các yếu tố phản dinh dưỡng, chẳng hạn như bột hạt bông, thường được sử dụng trong thức ăn thủy sản để thay thế bột cá, dễ bị phân hủy protein hoặc oxy hóa chất béo, gây tổn thương đường ruột cho động vật thủy sản.Nguồn protein kém chất lượng có thể làm giảm đáng kể chiều cao của niêm mạc ruột, làm mờ hoặc thậm chí bong ra các tế bào biểu mô, tăng không bào, không chỉ hạn chế quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng của thức ăn mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của động vật thủy sản.Vì vậy, việc bảo vệ đường ruột của động vật thủy sản là hết sức cấp bách.Axit butyric là một axit béo chuỗi ngắn có nguồn gốc từ quá trình lên men của các vi khuẩn có lợi trong đường ruột như vi khuẩn axit lactic và vi khuẩn bifidobacteria.Axit butyric có thể được hấp thụ trực tiếp bởi các tế bào biểu mô ruột, đây là một trong những nguồn năng lượng chính của tế bào biểu mô ruột.Nó có thể thúc đẩy sự tăng sinh và trưởng thành của tế bào đường tiêu hóa, duy trì tính toàn vẹn của tế bào biểu mô ruột và tăng cường hàng rào niêm mạc ruột;Sau khi axit butyric xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, nó bị phân hủy thành các ion butyrate và ion hydro.Nồng độ ion hydro cao có thể ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại như Escherichia coli và Salmonella, trong khi các vi khuẩn có lợi như vi khuẩn axit lactic sinh sôi nảy nở với số lượng lớn do khả năng kháng axit của chúng, do đó tối ưu hóa cấu trúc của hệ thực vật đường tiêu hóa;Axit butyric có thể ức chế sự sản xuất và biểu hiện các yếu tố gây viêm ở niêm mạc ruột, ức chế phản ứng viêm và làm giảm viêm ruột;Axit butyric có chức năng sinh lý quan trọng đối với sức khỏe đường ruột.

2. Glyceryl butyrat

Axit butyric có mùi khó chịu, dễ bay hơi, khó đi đến phần sau của ruột để phát huy tác dụng sau khi bị động vật ăn thịt nên không thể sử dụng trực tiếp trong sản xuất.Glyceryl butyrate là sản phẩm béo của axit butyric và glycerin.Axit butyric và glycerin liên kết với nhau bằng liên kết cộng hóa trị.Chúng ổn định từ pH1-7 đến 230oC.Sau khi được động vật ăn, glyceryl butyrate không bị phân hủy trong dạ dày mà phân hủy thành axit butyric và glycerin trong ruột dưới tác dụng của lipase tuyến tụy, từ từ giải phóng axit butyric.Glyceryl butyrate, như một chất phụ gia thức ăn, thuận tiện sử dụng, an toàn, không độc hại và có hương vị đặc biệt.Nó không chỉ giải quyết vấn đề axit butyric khó thêm vào dưới dạng chất lỏng và có mùi khó chịu mà còn cải thiện vấn đề axit butyric khó tiếp cận đường ruột khi sử dụng trực tiếp.Nó được coi là một trong những dẫn xuất axit butyric và các sản phẩm chống histamine tốt nhất.

CAS SỐ 60-01-5

2.1 Glyceryl Tributyrate và Glyceryl Monobutyrate

Tributyringồm 3 phân tử axit butyric và 1 phân tử glycerol.Tributyrin giải phóng từ từ axit butyric trong ruột thông qua lipase tuyến tụy, một phần được giải phóng ở phía trước ruột và một phần có thể đến phía sau ruột để đóng vai trò;Axit monobutyric glyceride được hình thành bởi một phân tử axit butyric liên kết với vị trí đầu tiên của glycerol (vị trí Sn-1), có đặc tính ưa nước và ưa mỡ.Nó có thể đến đầu sau của ruột cùng với dịch tiêu hóa.Một số axit butyric được giải phóng bởi lipase tuyến tụy và một số được hấp thụ trực tiếp bởi các tế bào biểu mô ruột.Nó bị phân hủy thành axit butyric và glycerol trong tế bào niêm mạc ruột, thúc đẩy sự phát triển của nhung mao ruột.Glyceryl butyrate có tính phân cực và không phân cực, có thể xâm nhập hiệu quả vào màng tế bào ưa nước hoặc lipophilic của vi khuẩn gây bệnh chính, xâm chiếm tế bào vi khuẩn, phá hủy cấu trúc tế bào và tiêu diệt vi khuẩn có hại.Axit monobutyric glyceride có tác dụng kháng khuẩn mạnh đối với vi khuẩn gram dương và vi khuẩn gram âm, và có tác dụng kháng khuẩn tốt hơn.

2.2 Ứng dụng glyceryl butyrate trong thủy sản

Glyceryl butyrate, là một dẫn xuất của axit butyric, có thể giải phóng axit butyric một cách hiệu quả dưới tác dụng của lipase tuyến tụy trong ruột, không mùi, ổn định, an toàn và không có cặn.Nó là một trong những lựa chọn thay thế tốt nhất cho thuốc kháng sinh và được sử dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản.Zhai Qiuling và cộng sự.cho thấy khi bổ sung 100-150 mg/kg este Tributylglycerol vào thức ăn thì tốc độ tăng trọng, tốc độ tăng trưởng riêng, hoạt động của các enzym tiêu hóa khác nhau và chiều cao của nhung mao ruột trước và sau khi bổ sung 100 mg/kg este Tributylglycerol có thể được tăng lên đáng kể;Tang Qifeng và các nhà nghiên cứu khác phát hiện ra rằng việc bổ sung 1,5g/kg ester tributylglycerol vào thức ăn có thể cải thiện đáng kể hiệu suất tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng Penaeus vannamei và giảm đáng kể số lượng Vibrio gây bệnh trong ruột;Jiang Yingying và cộng sự.nhận thấy rằng việc bổ sung 1g/kg tributyl glyceride vào thức ăn có thể làm tăng đáng kể tốc độ tăng trọng của cá diếc Allogynogenic, giảm hệ số thức ăn và tăng hoạt động của superoxide effutase (SOD) trong gan tụy;Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung 1000 mg/kgtributyl glyxeritvào chế độ ăn có thể làm tăng đáng kể hoạt động superoxide dismutase (SOD) trong đường ruột của cá chép Jian.

 


Thời gian đăng: Jan-05-2023