Làm thế nào để sử dụng kali diformate để cải thiện phản ứng stress nhiệt của gà đẻ dưới nhiệt độ cao liên tục?

Betaine khan CAS SỐ: 107-43-7

Ảnh hưởng của nhiệt độ cao liên tục đến gà đẻ: khi nhiệt độ môi trường vượt quá 26oC, chênh lệch nhiệt độ giữa gà đẻ và nhiệt độ môi trường giảm, khó tỏa nhiệt cơ thể tăng lên, dẫn đến phản ứng căng thẳng.Để tăng tốc độ tản nhiệt và giảm tải nhiệt, lượng nước uống vào đã tăng lên và lượng thức ăn ăn vào cũng giảm hơn nữa.

Khi nhiệt độ tăng dần, tốc độ tăng trưởng của vi sinh vật tăng nhanh cùng với sự gia tăng nhiệt độ.Việc bổ sungkali diformattrong khẩu phần ăn của gà đã cải thiện hoạt động kháng khuẩn, giảm sự cạnh tranh dinh dưỡng của vi sinh vật với vật chủ và giảm tỷ lệ nhiễm vi khuẩn.

Nhiệt độ thích hợp nhất cho gà đẻ là 13-26oC.Nhiệt độ cao liên tục sẽ gây ra hàng loạt phản ứng stress nhiệt ở động vật.

 Hậu quả của việc giảm lượng thức ăn ăn vào: khi lượng thức ăn ăn vào giảm thì lượng năng lượng và protein nạp vào cũng giảm tương ứng.Đồng thời, do lượng nước uống tăng lên nên nồng độ enzyme tiêu hóa trong ruột giảm, thời gian nhũ trấp đi qua đường tiêu hóa rút ngắn, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng, đặc biệt là khả năng tiêu hóa của hầu hết các axit amin, ở một mức độ nhất định, do đó ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất của gà đẻ.Hiệu suất chính là trọng lượng trứng giảm, vỏ trứng trở nên mỏng và giòn, bề mặt gồ ghề và tỷ lệ trứng vỡ tăng lên.Việc liên tục giảm lượng thức ăn ăn vào sẽ dẫn đến sức đề kháng, miễn dịch của gà bị suy giảm, thậm chí gây tử vong lớn.Chim không thể tự phục hồi.Cần đảm bảo môi trường sinh trưởng khô ráo, thông thoáng, đồng thời cũng cần thúc đẩy quá trình hấp thụ kịp thời các chất dinh dưỡng trong thức ăn để nâng cao sức đề kháng của vật nuôi trước bệnh tật.

Chức năng củakali diformatlà như sau

1. Thêm kali diformate vào thức ăn có thể cải thiện môi trường đường ruột của động vật, giảm giá trị pH của dạ dày và ruột non, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi.

2. Kali dicarboxylatlà chất thay thế kháng sinh được Liên minh Châu Âu phê duyệt và có chức năng kháng khuẩn và thúc đẩy tăng trưởng.Kali diformate trong khẩu phần ăn có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vi khuẩn kỵ khí, Escherichia coli và Salmonella trong đường tiêu hóa, đồng thời cải thiện khả năng kháng bệnh của động vật.

3. Kết quả cho thấy 85%kali diformatcó thể đi qua ruột, dạ dày của động vật và đi vào tá tràng ở dạng hoàn chỉnh.Sự giải phóng kali dicarboxylate trong đường tiêu hóa diễn ra chậm và có khả năng đệm cao.Nó có thể tránh được sự biến động quá mức của độ axit trong đường tiêu hóa của động vật và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn.Do tác dụng giải phóng chậm đặc biệt nên hiệu quả axit hóa tốt hơn các chất Axit hóa hợp chất thường được sử dụng khác.

4. Việc bổ sung kali diformat có thể thúc đẩy quá trình hấp thụ và tiêu hóa protein và năng lượng, đồng thời cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thu nitơ, phốt pho và các nguyên tố vi lượng khác.

5. Các thành phần chính củakali dicarboxylatlà axit formic và kali formate tồn tại tự nhiên trong tự nhiên và động vật.Cuối cùng chúng được chuyển hóa thành carbon dioxide và nước và có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn.

 

 

Sản phẩm không kháng sinh

Kali diformat: an toàn, không tồn dư, không chứa kháng sinh được EU phê duyệt, chất kích thích tăng trưởng


Thời gian đăng: Jun-04-2021